TT |
Họ và Tên |
Năm sinh |
Đơn vị |
Trình độ chuyên môn |
Trình độ LLCT |
Chức danh Khóa XV |
|
1 |
Đỗ Thanh |
Huyền |
1988 |
Phòng Hành chính |
Thạc sĩ |
TC |
Bí thư |
2 |
Trần Việt |
Dũng |
1984 |
Phòng CTSV |
Thạc sĩ |
TC |
Phó Bí thư |
3 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
1985 |
Khoa KT-TC |
Thạc sĩ |
SC |
BTV |
4 |
Vũ Thị |
Hương |
1991 |
Khoa Cơ bản |
Thạc sĩ |
SC |
BTV |
5 |
Tạ Thị Thanh |
Thủy |
1989 |
Khoa KT-QT |
Thạc sĩ |
SC |
BTV |
6 |
Phạm Thị Lan |
Anh |
2003 |
K11ĐH.NNA |
12/12 |
BCH |
|
7 |
Bùi Phương |
Anh |
2001 |
K10ĐH.QTDVDL |
12/12 |
BCH |
|
8 |
Đỗ Thị Thanh |
Dung |
2001 |
K11ĐH.QTKD |
12/12 |
BCH |
|
9 |
Mạc Thị |
Huế |
2002 |
K10ĐH.KT1 |
12/12 |
BCH |
|
10 |
Đinh Hoàng Bảo |
Ngọc |
1999 |
K9ĐH.KT |
12/12 |
BCH |
|
11 |
Phùng Hiếu |
Ngân |
2003 |
K11ĐH.KT2 |
12/12 |
BCH |
|
12 |
Nguyễn Minh |
Quang |
2002 |
K10ĐH.KTĐ |
12/12 |
BCH |
|
13 |
Hoàng Văn |
Thế |
2001 |
K9ĐH.KTĐ |
12/12 |
BCH |
|
14 |
Trần Anh |
Quân |
2000 |
K11ĐH.QTKD |
12/12 |
|
BCH |
15 |
Phạm Thành |
Đông |
2003 |
K11ĐH.CNTT |
12/12 |
BCH |
BAN CHẤP HÀNH HỘI SINH VIÊN Nền tảng trò chơi xổ số Việt Nam KHÓA IX, NHIỆM KỲ 2020 - 2023
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Đơn vị |
Quê quán |
Chức vụ |
Ghi chú |
1 |
Đỗ Thanh Huyền |
14/6/1988 |
P. Hành chính |
Vĩnh Bảo - Hải Phòng |
Chủ tịch |
|
2 |
Tạ Thị Thanh Thủy |
19/8/1989 |
Khoa KT-QT |
Chí Linh - Hải Dương |
Phó Chủ tịch |
|
3 |
Hoàng Văn Thế |
19/08/2001 |
K9ĐH.KTĐ |
Tiền Tiến - Thanh Hà - HD |
Phó Chủ tịch |
|
3 |
Hoàng Thị Nguyệt |
13/09/2000 |
K8ĐH.KT |
Tân An - Thanh Hà - HD |
UV BTK |
|
4 |
Bùi Thái Dương |
27/07/2000 |
K8ĐH.KTTH |
Bến Tắm - TP. Chí Linh |
UV BTK |
|
5 |
Nguyễn Thu Hoài |
28/06/2001 |
K9ĐH.QTKD |
Thanh An - Thanh Hà - HD |
UV BCH |
|
7 |
Dương Tuấn Kiệt |
01/01/2001 |
K9ĐH.TCNH |
Ngọc Châu - Hải Dương |
UV BCH |
|
8 |
Nguyễn Văn Chức |
17/11/2000 |
K10ĐH.KTĐ |
Thạch khôi - TP.Hải Dương |
UV BCH |
|
9 |
Phạm Tuấn Anh |
05/09/2002 |
K10ĐH.KT |
Tiền Hải - Thái Bình |
UV BCH |
|
10 |
Đoàn Thị Phương Anh |
23/09/2002 |
K10ĐH.QTKD |
Ngọc Châu - TP. Hải Dương |
UV BCH |
|
11 |
Nguyễn Thị Hải Châu |
30/04/1997 |
K10ĐH.KT |
Thanh Hà - Hải Dương |
UV BCH |
|
12 |
Bùi Phương Anh |
07/9/2001 |
K10ĐH.QTKD |
Ngọc Châu - Hải Dương |
UV BCH |
|
13 |
Mạc Thị Huế |
06/08/2002 |
K10ĐH.KT |
Kinh Môn - Hải Dương |
UV BCH |
|
14 |
Đỗ Thị Nhài |
18/08/2002 |
K10ĐH.KT |
Thanh Hà - Hải Dương |
UV BCH |
|
15 |
Đoàn Thị Vân Anh |
02/11/2000 |
K9ĐH.NNA |
Kim Thành - Hải Dương |
UV BCH |